• s2
  • s8
  • s9
  • s3
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM


Mã sản phẩm :  

Giá bán :  

Bảo hành :  

Quý khách có nhu cầu về sắt thép xây dựng, tôn, xà gồ, thép hộp, thép hình... đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ... để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất

  BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM+ ĐEN

ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LH :0866.831.856 -DĐ: 0918.076.678(Mr.Hưng)  

 

STT  

 

 

 

 

 

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUYCÁCH ĐỘDÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M QUYCÁCH ĐỘDÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M
1 (14X14) 0.9 1.90 27.000 (13X26) 0.8 2.20
2   1.0 2.00   0.9 2.50 37.500
3   1.1 2.20   1.0 2.80
4   1.2 2.50 36,500   1.2 3.4 52,000
5 (16X16) 0.8 1.90 (20X40) 0.9 4.20 59,000
6   0.9 2.20 30,500   1.0 4.70
7   1.0 2.40   1.2 5.50 80,700
8   1.1 2.60   1.4 7.10 101,700
9   1.2 3.00 45.500 (25X50) 0.9 4.60 73.500
10 (20X20) 0.8 2.20   1.0 5.50
11   0.9 2.50 37,500-   1.1 5.80
12   1.0 2.80   1.2 7.40 104,600
13   1.2 3.40 52.000   1.4 9.20 130,500
14   1.4 4.60 67,800 (30X60) 0.9 6.40 89,500
15 (25X25) 0.8 2.90   1.0 7.00
16   0.9 3.40 48,600   1.2 8.50 125,000
17   1.0 3.80   1.4 11.00 157,500
18   1.1 4.10   1.8 14.00 214,000
19   1.2 4.70 68,500 (40X80) 1.0 11.50
20   1.4 5.80 86,500   1.2 14.50 164,500
21 (30X30) 0.8 3.50     1.4 18.50 210,000
22   0.9 4.30     1.8 22.00 267,500
23   1.0 4.60 66,500 (50X100) 1.2 14.50 210,000
24   1.1 5.00   1.4 18.50 267,000
25   1.2 5.60 80,500   1.8 23.00 335,500
26   1.4 7.10 101,500   2.0 27.00 421,500
27   1.8 8.90 135,000   2.5 34.00
28   2.0 10.00 163.700 (60X120) 1.4 22.00 338,500
29 (40X40) 1.0 6.20 90,500   1.8 28.50 425,700
30   1.1 7.00   2.0 33.00 511,500
31   1.2 7.60 111,600 (30X90) 1.2 11.60 174,500
32   1.4 10.00 139,500   1.4 13.50 221,500
33   1.8 12.40 208,000  (90×90) 1.4   341,500 
34   2.0 14.10   1.8   431,500 
35 (50X50) 1.2 10.00 140,500  (75×75) 1.4    378,500 
36   1.4 12.40 177,000        
37   1.8 15.50 231,000        
38   2.0 17.40 269.500        
  (90X90) 1.4 22.40 402,000        
    1.8 28.00          
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0901.461.678 –  0918.076.678(Mr.Hưng)

Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên, công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phai đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không sét).

Báo giá trên áp dụng từ ngày 15/07/2015 cho đến khi có báo giá mới. Giá đã bao gồm VAT.

 

  BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LH :

0866.831.856-DĐ:0918.076.678(Mr.Hưng)

 

STT

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN

THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 (12X12) 0.7 1.20 18,500 (10X20) 0.8 1.10
2   1.0 1.70 42,000 (13X26) 0.7 1.90
3 (14X14) 0.7 1.30 19.500   0.8 2.30
4   0.8 1.60 21,500   0.9 2.60 32.500
5   1.0 2.00   1.0 2.90 36,500
6   1.1 2.20 29.500   1.2 3.40 41,500
7   1.2 2.50 31,500   1.4 5.80
8 (16X16) 0.7 1.60 (20X40) 0.7 3.10
9   0.8 2.00   0.8 3.60
10   0.9 2.20   0.9 4.00
11   1.0 2.50 29,500   1.0 4.70 53,500
12   1.1 2.82   1.1 5.40
13   1.2 3.00 33,500   1.2 5.80 61,500
14 (20X20) 0.7 1.90   1.4 7.10 76,500
15   0.8 2.40 (25X50) 0.7 3.90
16   0.9 2.70 32.500   0.8 4.60
17   1.0 3.10   0.9 5.40
18   1.2 3.60 41,500   1.0 5.90 64,500
19   1.4 4.10   1.1 6.80
20 (25X25) 0.7 2.70   1.2 7.20 80,000
21   0.8 2.90   1.4 9.00 98,500
22   0.9 3.50 (30X60) 1.0 7.00 82,500
23   1.0 3.80 45,500   1.1 7.40
24   1.1 4.40   1.2 8.20 92.500
25   1.2 4.70 51,000   1.4 8.70 120,000
26   1.4 5.80 65,500   1.8 14.50
27 (30X30) 0.7 3.00 (40X80) 0.9 8.00
28   0.8 3.60   1.0 8.30
29   0.9 4.30   1.1 10.80
30   1.0 4.60 53,500   1.2 11.60 124,500
31   1.2 5.80 61,500   1.4 14.50 159,500
32   1.4 7.10 76,500   1.8 18.20 200,500
33   1.8 11.90 98,000 (50X100) 1.2 12.60 160,000
34 (40X40) 1.0 6.30 72,500   1.4 18.50 204,000
35   1.2 7.70 84,500   1.8 22.00 245,500
36   1.4 9.80 106,500   2.0 26.00 298,000
37   1.8 14.00 134,500 (60X120) 1.2 18.25
38   2.0 16.10 166,500   1.4 18.50 248,500
39 (50X50) 1.2 9.20 107,000   1.8 22.00 299,000
40   1.4 12.00 134,500 (30X90) 1.2 11.60 184,500
41   1.8 15.00 172,500   1.4 13.50 232,000
42   2.0 17.30 203,500        
43 (60X60) 3.2 22.50          
44 (75X75) 1.4 19.00 278,500        
45 (90X90) 1.4 21.00 368,500         

 Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

Báo giá trên áp dụng từ ngày 01/08/2015 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.

MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ :

 0866.831.856 – DĐ: 0901.461.678 -0918.076.678(Mr.Hưng)

 

 

 

Sản phẩm liên quan