• s2
  • s8
  • s9
  • s3
THÉP ỐNG HỘP KẼM

 

Nhà cung cấp sắt thép xây dựng Thành Lợi Steel là đơn vị chuyên hoạt động về lĩnh vực cung cấp và phân phối Sắt thép Xây dựng, Tôn các loại, Xà gồ, Vật liệu Xây dựng khác. Thành Lợi steel xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng giá Thép Hộp mới nhất 

 Để nhận được báo giá tốt nhất, nhanh nhất và tiết kiệm thời gian cho Quý khách. Quý khách đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi theo số điện thoại: 0901.461.678(Ms.Mai) – 0918.076.678(Mr. Hưng) để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.

 BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 05 – 2018

 BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM    

VUI LÒNG LIÊN HỆ MUA HÀNG 

0901.461.678 MS. MAI– 0918.076.678  MR. HƯNG

STT

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY6M

1

(14X14)

0.8

1.80

26.500 

(13X26)

0.8

2.30

33.000 

2

 

1.0

2.00

0 

 

0.9

2.70

38.000

3

 

1.2

2.20

39.500 

 

1.0

2.80

 

4

 

1.4

2.50

 

 

1.2

3.40

52.000

5

(16X16)

0.8

1.90

                   

(20X40)

0.9

4.20

58.000 

6

 

0.9

2.20

31.000 

 

1.0

4.70

7

 

1.0

2.40

 

 

1.2

5.50

80.000 

8

 

1.1

2.60

 

 

1.4

7.10

97.000 

9

 

1.2

3.00

45.000

(25X50)

0.9

4.60

73.000 

10

(20X20)

0.8

2.20

                         

 

1.0

5.50

 

11

 

0.9

2.50

38.000

 

1.1

5.80

 

12

 

1.0

2.80

 

 

1.2

7.40

103.000 

13

 

1.2

3.40

52.000 

 

1.4

9.20

128.000 

14

 

1.4

4.60

66.000

(30X60)

0.9

6.40

88.000 

15

(25X25)

0.8

2.90

0 

 

1.0

7.00

16

 

0.9

3.40

49.000 

 

1.2

8.50

123.000 

17

 

1.0

3.80

 

1.4

11.00

153.000

18

 

1.1

4.10

 

 

1.8

14.30

193.000 

19

 

1.2

4.70

66.000 

 

2.0

16.80

260.500 

20

 

1.4

5.80

            83.000 

(40X80)

1.0

9.80

  116.000  

21

(30X30)

0.8

3.50

            0

 

1.2

11.50

162.000 

22

 

0.9

4.30

            58.000 

 

1.4

14.50

204.000 

23

 

1.0

4.60

0

 

1.8

18.00

257..500 

24

 

1.1

5.00

 

2.0

21.50

316.000 

25

 

1.2

5.60

80.000

 

2.5

18.20

26

 

1.4

7.10

97.000

 (50X100)

1.2

14.50

204.000 

27

 

1.8

8.90

127.000

 

1.4

18.20

258.000

28

 

2.0

10.00

161.000

 

1.8

22.00

321.500 

29

(40X40)

1.0

6.20

87.000

 

2.0

27.00

393.000 

30

 

1.1

7.00

                0 

 

2.5

33.00

 

31

 

1.2

7.60

107.000

(30X90)

1.2

11.60

168.000 

32

 

1.4

10.00

134.000

 

1.4

13.50

210.000

33

 

1.8

12.40

172.000

 (60×120)

1.4

22.00 

318.000 

34

 

2.0

14.10

216.000 

 

1.8

27.02 

393.000 

35

(50X50)

1.2

10.00

134.000

 (75×75)

1.4 

       18.20

258.000 

36

 

1.4

12.40

172.000

 

1.8 

       27.00

321.000 

37

 

1.8

15.50

216.000

 

 

 

 

38

 

2.0

17.40

260.000 

 

 

 

 

 

(90X90)

1.4

22.40

        321.000   

 

 

 

 

 

 

1.8

28.00

393.000 

 

 

 

 

 DUNG SAI +-5% NẾU QUÁ DUNG SAI CÔNG TY CHẤP NHẬN GIẢM GIÁ HOẶC ĐỔI HÀNG

 

 

                           BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 05– 2018

                                                              LIÊN HỆ :0901.461.678-0918.076.678

STT

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN

THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY 6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY 6M

1

(12X12)

0.7

1.20

(10X20)

0.8

1.10

45.000

2

 

1.0

1.70

32.000

(13X26)

0.7

1.90

34.000 

3

(14X14)

0.7

1.30

23.500

 

0.8

2.30

37.000 

4

 

0.9

1.60

28.500

 

0.9

2.60

42.000

5

 

1.0

2.00

33.000

 

1.0

2.90

46.000

6

 

1.1

2.20

 

1.2

3.40

57.000

7

 

1.2

2.50

 

1.4

5.80

65.000

8

(16X16)

0.7

1.60

28.000 

(20X40)

0.7

3.10

 

9

 

0.8

2.00

30.000 

 

0.8

3.60

58.000

10

 

0.9

2.20

33.000

 

0.9

4.00

64.000

11

 

1.0

2.50

 

1.0

4.70

68.000

12

 

1.1

2.82

       0

 

1.2

5.40

80.000

13

 

1.2

3.00

37.000

 

1.4

5.80

91.000

14

(20X20)

0.7

1.90

33.000 

 

1.6

7.10

 

15

 

0.8

2.40

34.000 

(25X50)

0.7

3.90

63.000 

16

 

0.9

2.70

41.000

 

0.8

4.60

72.000

17

 

1.0

3.80

45.000

 

0.9

5.40

77.000 

18

 

1.2

3.60

55.000

 

1.0

5.90

85.000

19

 

1.4

4.10

63.000

 

1.1

6.80

92.000

20

(25X25)

0.7

2.70

 

 

1.2

7.20

100.000

21

 

0.8

2.90

45.000 

 

1.4

9.00

115.000

22

 

0.9

3.50

52.000

(30X60)

1.0

7.00

101.000

23

 

1.0

3.80

56.000

 

1.1

7.40

110.000 

24

 

1.1

4.40

60.000

 

1.2

8.20

121.000

25

 

1.2

4.70

66.000

 

1.4

8.70

137.000

26

 

1.4

5.80

73.000

 

1.8

14.50

183.000

27

(30X30)

0.7

3.00

48.000 

(40X80)

0.9

8.00

106.000

28

 

0.8

3.60

57.000

 

1.0

8.30

115.000

29

 

0.9

4.30

63.000

 

1.1

10.80

127.000 

30

 

1.0

4.60

67.000

 

1.2

11.60

132.000

31

 

1.2

5.80

79.000

 

1.4

14.50

144.000

32

 

1.4

7.10

90.000

 

1.8

18.20

173.000

33

 

1.8

11.90

122.000

(50X100)

1.2

12.60

188.000

34

(40X40)

1.0

6.30

94.000

 

1.4

18.50

203.000

35

 

1.2

7.70

106.000

 

1.8

22.00

268.000

36

 

1.4

9.80

120.000

 

2.0

26.00

289.000

37

 

1.8

14.00

155.000

(60X120)

1.4

22.00

      365.000

38

 

2.0

16.10

159.000

 

1.8

26.00

470.000

39

(50X50)

1.2

9.20

122.000

 

2.0

32.50

 

40

 

1.4

12.00

149.000

(30X90)

1.2

11.60

180.000

41

 

1.8

15.00

194.000

 

1.4

13.50

186.000

42

 

2.0

17.30

232.000

 

 

 

 

43

(60X60)

1.8

17.00

300.000 

 

 

 

 

44

(75X75)

1.4

19.00

253.000

 

 

 

 

45

(90X90)

1.4

21.00

320.000

 

 

 

 
 

 

 CHÍNH SÁCH CHUNG : 

– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển toàn TPHCM

– Giao hàng tận công trình trong thành phố.

– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.

– báo giá có hiêu lực từ ngay 02 tháng 05  năm 2018  cho đến khi có giá mới.

MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

 

Địa chỉ 1: 281 Phạm Đăng Giảng,Phường Bình Hưng Hòa, Quận Tân Bình, TP.HCM

Địa chỉ 2: 28 A Nguyễn Văn Bứa, X.Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM

Tel: 02837.651.048 – Fax : 02837.651.048 —  Hotline: 0918.076.678 (Mr.Hưng)

Email: satthepthanhloi@gmail.com- website: www.satthepthanhloi.com