• s2
  • s8
  • s9
  • s3
TÔN KẼM
TÔN KẼM

TÔN KẼM


Mã sản phẩm :  

Giá bán :  

Bảo hành :  

Quý khách có nhu cầu về sắt thép xây dựng, tôn, xà gồ, thép hộp, thép hình... đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ... để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất

BẢNG BÁO GIÁ 

TÔN KẼM (9sóng vuông)

 

TÔN LẠNH(9sóng vuông)

Độ dày

Trọng lượng

Đơn giá (khổ 1,07m)

Độ dày

Trọng lượng

Đơn giá

 (khổ 1,07m)

2dem00

1.50

35.500

2dem80

2.40

48.200

2dem10

1.65

37.000

3dem00

2.60

50.700

2dem60

2.20

39.500

3dem20

2.80

54.000

2dem80

2.35

44.000

3dem50

3.05

55.800

3dem20

2.70

48.000

3dem70

3.20

59.300

3dem40

2.90

50.500

4dem00

3.35

61.700

3dem80

3.10

54.000

4dem10

3.55

65.000

4dem20

3.70

59.800

4dem20

3.70

66.800

 

4dem80

4.20

74.500

TÔN MÀU
(Xanh ngọc ,đỏ đậm -9sóng vuông)

TÔN MÀU
(Xanh ngọc ,đỏ đậm -9sóng vuông)

Độ dày

Trọng lượng

Đơn giá (khổ 1,07m)

Độ dày

Trọng lượng

Đơn giá

 (khổ 1,07m)

2dem10

1.60

37.500

3dem80

2.40

62.500

2dem3(H/sen)

1.90

46.700

4dem00

2.65

65.500

3dem00

2.45

48.500

4dem20

2.80

69.600

3dem20

2.70

54.000

4dem30

3.90

70.000

3dem80

3.05

58.600

4dem50

3.20

72.500

4dem00(H/sen)

3.40

75.500

5dem00

3.35

79.800

4dem50(H/sen)

3.90

84.500

 

Tôn nhựa

 

36.000/m

Chấn máng

4.000/m

 

Chấn vòm+diềm

4.000/m

Vít tôn 4 phân

2.45

66.000

ốp nóc V +nóc thanh

1.500/m

Vít tôn 5 phân

2.70

68.000

 

Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không cắt, không set.
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.08.2015 cho tới khi có báo giá mới. 

QUÝ KHÁCH ĐẶT HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0866.831.856 – 0901.461.678 – 0918.076.678  (A.Hưng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan