Quý khách có nhu cầu về sắt thép xây dựng, tôn, xà gồ, thép hộp, thép hình... đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ... để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất
BẢNG BÁO GIÁ
TÔN KẼM(9sóng vuông)
TÔN LẠNH(9sóng vuông)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá (khổ 1,07m)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(khổ 1,07m)
2dem00
1.50
35.500
2dem80
2.40
48.200
2dem10
1.65
37.000
3dem00
2.60
50.700
2dem60
2.20
39.500
3dem20
2.80
54.000
2dem80
2.35
44.000
3dem50
3.05
55.800
3dem20
2.70
48.000
3dem70
3.20
59.300
3dem40
2.90
50.500
4dem00
3.35
61.700
3dem80
3.10
54.000
4dem10
3.55
65.000
4dem20
3.70
59.800
4dem20
3.70
66.800
4dem80
4.20
74.500
TÔN MÀU (Xanh ngọc ,đỏ đậm -9sóng vuông)
TÔN MÀU (Xanh ngọc ,đỏ đậm -9sóng vuông)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá (khổ 1,07m)
Độ dày
Trọng lượng
Đơn giá
(khổ 1,07m)
2dem10
1.60
37.500
3dem80
2.40
62.500
2dem3(H/sen)
1.90
46.700
4dem00
2.65
65.500
3dem00
2.45
48.500
4dem20
2.80
69.600
3dem20
2.70
54.000
4dem30
3.90
70.000
3dem80
3.05
58.600
4dem50
3.20
72.500
4dem00(H/sen)
3.40
75.500
5dem00
3.35
79.800
4dem50(H/sen)
3.90
84.500
Tôn nhựa
36.000/m
Chấn máng
4.000/m
Chấn vòm+diềm
4.000/m
Vít tôn 4 phân
2.45
66.000
ốp nóc V +nóc thanh
1.500/m
Vít tôn 5 phân
2.70
68.000
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không cắt, không set.
Báo giá trên áp dụng từ ngày 01.08.2015 cho tới khi có báo giá mới.
QUÝ KHÁCH ĐẶT HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0866.831.856 – 0901.461.678 – 0918.076.678 (A.Hưng)