• s2
  • s8
  • s9
  • s3
THÉP HVUC (THÉP NỘI)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG TY TNHH TM-DV THÀNH LỢI STEEL   

 Địa chỉ 1 : 281 Phạm Đăng Giảng , P.Bình Hưng Hòa,Q.Bình Tân,TP.HCM 

   Địa chỉ 2: 28 A Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM          

 

MST : 0313097906 – ĐT : 02837.651.048 – 02866.831.856 – Fax : 02837.651.048

DĐ : 0918.076.678 – 0901.461.678 –

Email: satthepthanhloi@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG QUẬN 1

Bảng này có giá trị từ ngày 03/05/2018 07:30:37AM đến khi có thông báo mới 

Trích triết khấu phần trăm cho người giới thiệu

Hãy sáng suốt lựa chọn chất lượng vật tư thích hợp cho công trình của bạn.

  Bảng báo giá thép Việt Nhật ( VINA KYOEI STEEL )

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

ĐƠN GIÁ/KG

Đơn giá/cây

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

12.500

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

12.500

 

Ø10

X11,7m/cây

7.21

 

77.200

Ø12

X11,7m/cây

10.39

 

110.100

Ø14

X11,7m/cây

14.13

 

150.000

Ø16

X11,7m/cây

18.47

 

194.500

Ø18

X11,7m/cây

23.38

 

246.200

Ø20

X11,7m/cây

28.85

 

305.100

Ø22

X11,7m/cây

34.91

 

368.100

Ø25

X11,7m/cây

45.09

 

475.700

Đinh

Kg

 

 15.500

 

Kẽm

Kg

 

 15.500

 

 

Bảng báo giá thép Pomina ( TRÁI TÁO )

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

Đơn giá/kg

Đơn giáSD295/300

Đơn giáSD390/400

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

11.600

 

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

11.600

 

 

Ø10

X11,7m/cây

7.21

 

68.000

78.100

Ø12

X11,7m/cây

10.39

 

105.000

109.200

Ø14

X11,7m/cây

14.13

 

142.000

148.300

Ø16

X11,7m/cây

18.47

 

185.500

192.600

Ø18

X11,7m/cây

23.38

 

234.400

245.500

Ø20

X11,7m/cây

28.85

 

290.100

300.500

Ø22

X11,7m/cây

34.91

 

 

363.300

Ø25

X11,7m/cây

45.09

 

 

469.800

Đinh

Kg

 

15.500

 

 

Kẽm

Kg

 

 15.500

 

 

 
 

 

Bảng báo giá thép Miền Nam ( VIKYMCO STEEL)

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

Đơn giá/Kg

Đơn giá/Cây

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

11.500

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

11.500

 

Ø10

X11,7m/cây

7.21

 

67.000

Ø12

X11,7m/cây

10.39

 

104.500

Ø14

X11,7m/cây

14.13

 

143.400

Ø16

X11,7m/cây

18.47

 

187.500

Ø18

X11,7m/cây

23.38

 

236.400

Ø20

X11,7m/cây

28.85

 

295.100

Ø22

X11,7m/cây

34.91

 

299.200

Ø25

X11,7m/cây

45.09

 

363.500

Đinh

Kg

 

15.500

 

Kẽm

Kg

 

 15.500

 

 

 

 Bảng báo giá thép HÒA PHÁT ( GROUP STEEL)

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

Đơn giá/Kg

Đơn giá/Cây

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

11.400

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

11.400

 

Ø10

X11,7m/cây

7.21

 

65.800

Ø12

X11,7m/cây

10.39

 

105.400

Ø14

X11,7m/cây

14.13

 

143.600

Ø16

X11,7m/cây

18.47

 

185.200

Ø18

X11,7m/cây

23.38

 

239.100

Ø20

X11,7m/cây

28.85

 

296.800

Ø22

X11,7m/cây

34.91

 

381.200

Ø25

X11,7m/cây

45.09

 

495.500

Đinh

Kg

 

 15.500

 

Kẽm

Kg

 

15.500

 

 Bảng báo giá thép VIỆT MỸ ( VAS)

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

Đơn giá/Kg

Đơn giá/Cây

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

11.200

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

11.200

 

Ø10

X11,7m/cây

7.21

 

66.400

Ø12

X11,7m/cây

10.39

 

104.800

Ø14

X11,7m/cây

14.13

 

143.700

Ø16

X11,7m/cây

18.47

 

185.900

Ø18

X11,7m/cây

23.38

 

238.900

Ø20

X11,7m/cây

28.85

 

310.800

Ø22

X11,7m/cây

34.91

 

382.200

Ø25

X11,7m/cây

45.09

 

497.200

Đinh

Kg

 

 15.500

 

Kẽm

Kg

 

 15.500

 

Bảng báo giá thép HVUC (HÀNG NỘI STEEL)

Tên Hàng

Đơn vị tính

Khối lượng/Cây

Đơn giá/Kg

Đơn giá/Cây

Ø6 x Cuộn CT3

Kg

 

10.500

 

Ø8 x Cuộn CT3

Kg

 

10.500

 

Ø10

X11,7m/cây

 

 

55.000

Ø12

X11,7m/cây

 

 

90.000

Ø14

X11,7m/cây

 

 

120.000

Ø16

X11,7m/cây

 

 

150.000

Ø18

X11,7m/cây

 

 

190.000

Ø20

X11,7m/cây

 

 

 

Ø22

X11,7m/cây

 

 

 

Ø25

X11,7m/cây

 

 

 

Đinh

Kg

 

 13.500

 

Kẽm

Kg

 

 13.500

 

 

   Lưu ý:  Giá trên đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển

–   Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo cách đếm cây.

–    Phương thức giao hàng: Giao hàng đến công trình tại TP HCM

 

    Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0901.461.678 (Ms.Mai) – 0918.076.678 (Mr.Hưng)