Nhà cung cấp sắt thép xây dựng Thành Lợi Steel là đơn vị chuyên hoạt động về lĩnh vực cung cấp và phân phối Sắt thép Xây dựng, Tôn các loại, Xà gồ, Vật liệu Xây dựng khác. Thành Lợi steel xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng giá Thép Hộp mới nhất.
Để nhận được báo giá tốt nhất, nhanh nhất và tiết kiệm thời gian cho Quý khách. Quý khách đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi theo số điện thoại: 0901.461.678(Ms.Mai) – 0918.076.678(Mr. Hưng) để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM 2018
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
VUI LÒNG LIÊN HỆ MUA HÀNG :
0901.461.678 MS. MAI– 0918.076.678 MR. HƯNG
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | TT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | TT | THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M |
(14X14) | 0.8 | 1.80 | 26.500 | (13X26) | 0.8 | 2.30 | 33.000 |
1.0 | 2.00 | 0 | 0.9 | 2.70 | 38.000 | ||
1.2 | 2.20 | 39.500 | 1.0 | 2.80 | |||
1.4 | 2.50 | 1.2 | 3.40 | 52.000 | |||
(16X16) | 0.8 | 1.90 | (20X40) | 0.9 | 4.20 | 58.000 | |
0.9 | 2.20 | 31.000 | 1.0 | 4.70 | 0 | ||
1.0 | 2.40 | 1.2 | 5.50 | 80.000 | |||
1.1 | 2.60 | 1.4 | 7.10 | 97.000 | |||
1.2 | 3.00 | 45.000 | (25X50) | 0.9 | 4.60 | 73.000 | |
(20X20) | 0.8 | 2.20 | 1.0 | 5.50 | |||
0.9 | 2.50 | 38.000 | 1.1 | 5.80 | |||
1.0 | 2.80 | 1.2 | 7.40 | 103.000 | |||
1.2 | 3.40 | 52.000 | 1.4 | 9.20 | 128.000 | ||
1.4 | 4.60 | 66.000 | (30X60) | 0.9 | 6.40 | 88.000 | |
(25X25) | 0.8 | 2.90 | 0 | 1.0 | 7.00 | 0 | |
0.9 | 3.40 | 49.000 | 1.2 | 8.50 | 123.000 | ||
1.0 | 3.80 | 0 | 1.4 | 11.00 | 153.000 | ||
1.1 | 4.10 | 1.8 | 14.30 | 193.000 | |||
1.2 | 4.70 | 66.000 | 2.0 | 16.80 | 260.500 | ||
1.4 | 5.80 | 83.000 | (40X80) | 1.0 | 9.80 | 116.000 | |
(30X30) | 0.8 | 3.50 | 0 | 1.2 | 11.50 | 162.000 | |
0.9 | 4.30 | 58.000 | 1.4 | 14.50 | 204.000 | ||
1.0 | 4.60 | 0 | 1.8 | 18.00 | 257..500 | ||
1.1 | 5.00 | 0 | 2.0 | 21.50 | 316.000 | ||
1.2 | 5.60 | 80.000 | 2.5 | 18.20 | 0 | ||
1.4 | 7.10 | 97.000 | (50X100) | 1.2 | 14.50 | 204.000 | |
1.8 | 8.90 | 127.000 | 1.4 | 18.20 | 258.000 | ||
2.0 | 10.00 | 161.000 | 1.8 | 22.00 | 321.500 | ||
(40X40) | 1.0 | 6.20 | 87.000 | 2.0 | 27.00 | 393.000 | |
1.1 | 7.00 | 0 | 2.5 | 33.00 | |||
1.2 | 7.60 | 107.000 | (30X90) | 1.2 | 11.60 | 168.000 | |
1.4 | 10.00 | 134.000 | 1.4 | 13.50 | 210.000 | ||
1.8 | 12.40 | 172.000 | (60×120) | 1.4 | 22.00 | 318.000 | |
2.0 | 14.10 | 216.000 | 1.8 | 27.02 | 393.000 | ||
(50X50) | 1.2 | 10.00 | 134.000 | (75×75) | 1.4 | 18.20 | 258.000 |
1.4 | 12.40 | 172.000 | 1.8 | 27.00 | 321.000 | ||
1.8 | 15.50 | 216.000 | |||||
2.0 | 17.40 | 260.000 | |||||
(90X90) | 1.4 | 22.40 | 321.000 | ||||
1.8 | 28.00 | 393.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 2018
LIÊN HỆ
:0901.461.678-0918.076.678
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M (12X12) 0.7 1.20 – (10X20) 0.8 1.10 45.000 1.0 1.70 32.000 (13X26) 0.7 1.90 34.000 (14X14) 0.7 1.30 23.500 0.8 2.30 37.000 0.9 1.60 28.500 0.9 2.60 42.000 1.0 2.00 33.000 1.0 2.90 46.000 1.1 2.20 – 1.2 3.40 57.000 1.2 2.50 – 1.4 5.80 65.000 (16X16) 0.7 1.60 28.000 (20X40) 0.7 3.10 0.8 2.00 30.000 0.8 3.60 58.000 0.9 2.20 33.000 0.9 4.00 64.000 1.0 2.50 0 1.0 4.70 68.000 1.1 2.82 0 1.2 5.40 80.000 1.2 3.00 37.000 1.4 5.80 91.000 (20X20) 0.7 1.90 33.000 1.6 7.10 0.8 2.40 34.000 (25X50) 0.7 3.90 63.000 0.9 2.70 41.000 0.8 4.60 72.000 1.0 3.80 45.000 0.9 5.40 77.000 1.2 3.60 55.000 1.0 5.90 85.000 1.4 4.10 63.000 1.1 6.80 92.000 (25X25) 0.7 2.70 1.2 7.20 100.000 0.8 2.90 45.000 1.4 9.00 115.000 0.9 3.50 52.000 (30X60) 1.0 7.00 101.000 1.0 3.80 56.000 1.1 7.40 110.000 1.1 4.40 60.000 1.2 8.20 121.000 1.2 4.70 66.000 1.4 8.70 137.000 1.4 5.80 73.000 1.8 14.50 183.000 (30X30) 0.7 3.00 48.000 (40X80) 0.9 8.00 106.000 0.8 3.60 57.000 1.0 8.30 115.000 0.9 4.30 63.000 1.1 10.80 127.000 1.0 4.60 67.000 1.2 11.60 132.000 1.2 5.80 79.000 1.4 14.50 144.000 1.4 7.10 90.000 1.8 18.20 173.000 1.8 11.90 122.000 (50X100) 1.2 12.60 188.000 (40X40) 1.0 6.30 94.000 1.4 18.50 203.000 1.2 7.70 106.000 1.8 22.00 268.000 1.4 9.80 120.000 2.0 26.00 289.000 1.8 14.00 155.000 (60X120) 1.4 22.00 365.000 2.0 16.10 159.000 1.8 26.00 470.000 (50X50) 1.2 9.20 122.000 2.0 32.50 1.4 12.00 149.000 (30X90) 1.2 11.60 180.000 1.8 15.00 194.000 1.4 13.50 186.000 2.0 17.30 232.000 (60X60) 1.8 17.00 300.000 (75X75) 1.4 19.00 253.000 (90X90) 1.4 21.00 320.000
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố.
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
– báo giá có hiêu lực từ ngay 02 tháng 05 năm 2018 cho đến khi có giá mới.
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
Địa chỉ 1: 281 Phạm Đăng Giảng,Phường Bình Hưng Hòa, Quận Tân Bình, TP.HCM
Địa chỉ 2: 28 A Nguyễn Văn Bứa, X.Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
Tel: 02837.651.048 – Fax : 02837.651.048 — Hotline: 0918.076.678 (Mr.Hưng)
Email: satthepthanhloi@gmail.com- website: www.satthepthanhloi.com