Nhà cung cấp sắt thép xây dựng Thành Lợi Steel là đơn vị chuyên hoạt động về lĩnh vực cung cấp và phân phối Sắt thép Xây dựng, Tôn các loại, Xà gồ, Vật liệu Xây dựng khác. Thành Lợi steel xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng giá Thép hình mới nhất.
Để nhận được báo giá tốt nhất, nhanh nhất và tiết kiệm thời gian cho Quý khách. Quý khách đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi theo số điện thoại: 0901.461.678(Ms.Mai) – 0918.076.678(Mr. Hưng) để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
STT |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
|||
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
||||||
1 |
U50 |
14 |
170,000 |
280,000 |
Thép I100 |
43.8 |
474,000 |
876,000 |
|
2 |
U63 |
17 |
230,000 |
340,000 |
Thép I120 |
54.0 |
588,000 |
1,080,000 |
|
3 |
U80 |
22 |
252,000 |
440,000 |
I150*75*5*7 |
84.0 |
810,000 |
1,680,000 |
|
4 |
U80 |
33 |
350,000 |
660,000 |
I200*100*5.5*8 |
127.8 |
1,150,000 |
2,556,000 |
|
5 |
U100 |
33 |
348,000 |
660,000 |
I250*125*6*9 |
177.6 |
1,598,000 |
3,552,000 |
|
6 |
U100 |
40 |
480,000 |
800,000 |
I300*150*6.5*9 |
220.2 |
1,981,000 |
4,404,000 |
|
7 |
U100 |
45 |
520,000 |
900,000 |
I350*175*7*11 |
297.6 |
2,678,000 |
5,952,000 |
|
8 |
U100 |
56 |
616,000 |
1,120,000 |
I400*200*8*13 |
396.0 |
3,920,000 |
7,920,000 |
|
9 |
U120 |
42 |
480,000 |
840,000 |
I450*20*9*14 |
456.0 |
4,514,000 |
9,120,000 |
|
10 |
U120 |
56 |
636,000 |
1,120,000 |
I500*200*10*16 |
537.6 |
5,376,000 |
10,752,000 |
|
11 |
U125 |
80 |
924,000 |
1,608,000 |
I600*200*11*17 |
636.0 |
6,360,000 |
12,720,000 |
|
12 |
U140 |
54 |
606,000 |
1,080,000 |
I700*300*13*24 |
1,110.0 |
11,544,000 |
22,200,000 |
|
13 |
U150*75*6.5 |
112 |
1,261,000 |
2,232,000 |
I800*300*14*26 |
1,260.0 |
13,104,000 |
25,200,000 |
|
14 |
U160*56*5.2 |
75 |
810,000 |
1,500,000 |
|||||
15 |
U180*64*5.3 |
90 |
1,017,000 |
1,800,000 |
H100*100*6*8 |
103.2 |
1,135,200 |
2,167,200 |
|
16 |
U200*65*5.4 |
102 |
1,152,000 |
2,040,000 |
H125*125*6.5*9 |
142.8 |
1,570,800 |
2,998,800 |
|
17 |
U200*73*5.5 |
141 |
1,593,000 |
2,820,000 |
H150*150*7*10 |
189.0 |
2,079,000 |
3,969,000 |
|
18 |
U200*75*5.6 |
148 |
1,780,000 |
2,952,000 |
H200*200*8*12 |
299.4 |
3,353,280 |
6,287,400 |
|
19 |
U250*76*6.5 |
143 |
1,634,000 |
2,868,000 |
H250*250*9*14 |
434.4 |
4,865,280 |
9,122,400 |
|
20 |
U250*80*9 |
188 |
2,147,000 |
3,768,000 |
H300*300*10*15 |
564.0 |
6,316,800 |
11,844,000 |
|
21 |
U300*85*7 |
186 |
2,101,000 |
3,720,000 |
H350*350*12*19 |
822.0 |
9,206,400 |
17,262,000 |
|
22 |
U300*87*9.5 |
235.20 |
2,726,000 |
4,704,000 |
H400*400*13*21 |
1,032.0 |
11,558,400 |
21,672,000 |
|
THÉP TẤM |
20ly (1,5*6) |
1413 |
13,140,900 |
||||||
2ly(1,25*2,5) |
49.6 |
426,560 |
22ly (1,5*6) |
1554.3 |
14,454,990 |
||||
3ly (1,5*6) |
211.95 |
1,822,770 |
25ly (1,5*6) |
1766.28 |
16,426,404 |
||||
4ly (1,5*6) |
282.6 |
2,430,360 |
12ly(2*6) |
1130.4 |
10,512,720 |
||||
5ly (1,5*6) |
353.25 |
3,037,950 |
14ly(2*6) |
1318.8 |
12,264,840 |
||||
6ly (1,5*6) |
471 |
4,050,600 |
16ly(2*6) |
1507.2 |
14,016,960 |
||||
8ly (1,5*6) |
423.9 |
3,645,540 |
18ly(2*6) |
1695.6 |
15,769,080 |
||||
10ly (1,5*6) |
565.2 |
4,860,720 |
20ly(2*6) |
1884 |
17,521,200 |
||||
12ly (1,5*6) |
706.5 |
6,075,900 |
22ly(2*6) |
2073.4 |
19,697,300 |
||||
14ly (1,5*6) |
847.8 |
7,884,540 |
25ly(2*6) |
2355 |
22,372,500 |
||||
16ly (1,5*6) |
989.1 |
8,506,260 |
30ly(2*6) |
2826 |
26,847,000 |
||||
20ly (1,5*6) |
1130.4 |
9,721,440 |
40ly(2*6) |
3768 |
35,796,000 |
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng 2 tấn
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0901.461.678- 0918.076.678